Thực đơn
Gerry_Weber_Open_2018 Điểm và tiền thưởngNội dung | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn | 500 | 300 | 180 | 90 | 45 | 0 | 20 | 10 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | 0 | N/A | 45 | 25 | 0 |
Nội dung | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn | €427.590 | €209.630 | €103.605 | €53.645 | €27.860 | €14.690 | €0 | €3.250 | €1,660 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | €128.740 | €63.030 | €31.620 | €16.230 | €8.390 | N/A | N/A | N/A | N/A |
*per team
Thực đơn
Gerry_Weber_Open_2018 Điểm và tiền thưởngLiên quan
Gerry Alanguilan Gerry Weber Open 2018 Gerry Adams Gerry Studds Gerry Harrison (cầu thủ bóng đá) Gerry Jones (cầu thủ bóng đá) Gerry Ingram Gerry Baker (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1939) Gerry Citron Gerry HenryTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gerry_Weber_Open_2018 http://www.atpworldtour.com/en/tournaments/halle/5... https://www.gerryweber-open.de/en/